Nội Dung Bài Viết
Bảng giá tham khảo chi phí dịch vụ thi công làm nhà thép tiền chế tại Bình Dương của Thuận Phát
Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế tại Bình Dương trọn gói | ||
Stt | Thuận Phát tư vấn báo giá các hạng mục thi công làm nhà thép tiền chế tại Bình Dương | Mức giá |
---|---|---|
01 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế cấp 4 | Mức giá từ 1.200.000 – 1.500.000/m² |
02 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế 1 lầu | Mức giá từ 1.300.000 – 2.300.000/m² |
03 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế 2 lầu | Mức giá từ 1.400.000 – 2.400.000/m² |
04 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế công nghiệp | Mức giá từ 1.500.000 – 3.000.000/m² |
05 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế container | Mức giá từ 1.600.000 – 1.900.000/m² |
06 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế homestay | Mức giá từ 2.500.000 – 2.700.000/m² |
07 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế showroom | Mức giá từ 2.500.000 – 3.500.000/m² |
08 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế quán cafe | Mức giá từ 2.500.000 – 3.500.000/m² |
09 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế nhà hàng | Mức giá từ 2.500.000 – 3.500.000/m² |
10 | Thuận Phát tư vấn thi công nhà tiền chế nhà lắp ghép khung thép tiền chế | Mức giá từ 2.500.000 – 3.100.000/m² |
11 | Thuận Phát tư vấn giá thi công nhà kho, xưởng có diện tích nhỏ hơn 1500m² | Mức giá từ 1.200.000 – 2.000.000/m² |
12 | Thuận Phát tư vấn thi công nhà kho, xưởng có diện tích từ 1500m² đến 3000m² | Mức giá từ 1.100.000 – 2.000.000/m² |
13 | Thuận Phát tư vấn thi công nhà kho, xưởng có diện tích từ 3000m² đến 10.000m² | Mức giá từ 1.000.000 – 1.700.000/m² |
14 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công nhà kho, xưởng có diện tích lớn hơn 10.000m² | Mức giá từ 900.000 – 1.500.000/m² |
Thuận Phát tư vấn báo giá chi tiết thi công làm nhà thép tiền chế tại Bình Dương theo từng hạng mục | ||
Stt | Thuận Phát tư vấn báo giá các hạng mục thi công phần móng nhà thép tiền chế tại Bình Dương | Mức giá |
---|---|---|
01 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công móng cọc D250 – bê tông cốt thép | Mức giá từ 240.000 – 260.000/m |
02 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công đóng cọc tràm chiều dài 4.5m, D8-10 | Mức giá từ 35.000 – 30.000/cây |
03 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công phá dỡ bê tông đầu cọc | Mức giá từ 45.000 – 50.000/cái |
04 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công đào đất nền thủ công | Mức giá từ 50.000 – 55.000/m3 |
05 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công đào đất bằng cơ giới | Mức giá từ 17.000 – 19.000/m3 |
06 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công đắp đất nền thủ công | Mức giá từ 35.500 – 38.500/m3 |
07 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công đắp đất bằng cơ giới | Mức giá từ 12.000 – 13.000/m3 |
08 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công nâng nền bằng cát san lấp | Mức giá từ 150.500 – 170.500/m3 |
09 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công nâng nền bằng cấp phối 0-4 | Mức giá từ 190.500 – 210.000/m3 |
Stt | Thuận Phát tư vấn báo giá các hạng mục thi công phần thô nhà thép tiền chế tại Bình Dương | Mức giá |
01 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công bê tông lót đá 1×2, M150 | Mức giá từ 890.000 – 910.000/m3 |
02 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công bê tông đá 1×2, mác 250 | Mức giá từ 1.100.000 – 1.150.000/m3 |
03 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công ván khuôn kết móng, cột, dầm sàn.. | Mức giá từ 130.000 – 140.500/m² |
04 | Thuận Phát tư vấn thi công ván khuôn kết cấu phức tạp (xilô, vòm, lanh tô…) | Mức giá từ 200.000 – 210.500/m3 |
05 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công gia công lắp đặt cốt thép xây dựng | Mức giá từ 17.000 – 18.500/kg |
06 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công giằng (mái + cột + xà gồ) | Mức giá từ 25.000 – 30.500/kg |
07 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công xà gồ C | Mức giá từ 23.000 – 24.500/kg |
08 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công xây tường 10 gạch ống 8x8x18 | Mức giá từ 1.10.000 – 1.170.000/m3 |
09 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công xây tường 20 gạch ống 8x8x18 | Mức giá từ 1.150.000 – 1.250.000/m3 |
10 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công xây tường 10 gạch thẻ 4x8x18 | Mức giá từ 2.000.000 – 2.100.000/m3 |
11 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công xây tường 20 gạch thẻ 4x8x18 | Mức giá từ 1.750.000 – 1.850.000/m3 |
12 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công trát tường ngoài, M75 | Mức giá từ 70.000 – 75.000/m² |
13 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công trát tường trong, M75 | Mức giá từ 55.000 – 60.000/m² |
Stt | Thuận Phát tư vấn báo giá các hạng mục thi công hoàn thiện phần xây tô ốp lát nhà thép tiền chế tại Bình Dương | Mức giá |
01 | Thuận Phát tư vấn thi công trát cầu thang, lam, trụ đứng, sênô, M75 | Mức giá từ 65.000 – 75.000/m² |
02 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công lát nền gạch ceramic các loại | Mức giá từ 240.000 – 250.000/m² |
03 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công ốp gạch ceramic các loại | Mức giá từ 300.000 – 310.000/m² |
04 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công lát đá granite các loại | Mức giá từ 800.000 – 850.000/m² |
Stt | Thuận Phát tư vấn báo giá các hạng mục thi công hoàn thiện phần sơn và thạch cao nhà thép tiền chế tại Bình Dương | Mức giá |
01 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm trần thạch cao thả 60×60 | Mức giá từ 100.000 – 110.500/m² |
02 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm trần thạch cao chìm | Mức giá từ 126.000 – 136.000/m² |
03 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm trần nhựa | Mức giá từ 110.000 – 115.000/m² |
04 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công bả bột matit vào tường | Mức giá từ 20.000 – 20,590/m² |
05 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công bả bột matít vào cột, dầm, trần, thang | Mức giá từ 24.000 – 25.000/m² |
06 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công sơn nước vào tường ngoài nhà | Mức giá từ 24.000 – 25.500/m² |
07 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công sơn dầm, trần, tường trong nhà | Mức giá từ 21.000 – 21,5500/m² |
08 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công chống thấm sika theo quy trình | Mức giá từ 135.000 – 140.500/m² |
09 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công vách ngăn thạch cao 1 mặt | Mức giá từ 215.000 – 210.500/m² |
10 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công vách ngăn thạch cao 2 mặt | Mức giá từ 225.000 – 230.500/m² |
Stt | Thuận Phát tư vấn báo giá các hạng mục thi công hoàn thiện phần khung sắt và mái nhà thép tiền chế tại Bình Dương | Mức giá |
01 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công xử lý chống nóng sàn mái | Mức giá từ 215.000 – 220.000/m² |
02 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công lợp mái ngói | Mức giá từ 290.000 – 300.000/m² |
03 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công lợp ngói rìa, ngói nóc | Mức giá từ 40.000 – 41.000/viên |
04 | Thuận Phát tư vấn thi công khung (cột + khung + dầm + cửa trời + mái hắt) | Mức giá từ 25.000 – 25.500/kg |
05 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công tole hoa sen 4.5dem lót sàn | Mức giá từ 150.000 – 155.000/m² |
06 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công sàn cemboard 20mm tấm 1.2×2.4 m | Mức giá từ 225.000 – 230,600/m² |
07 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công lợp mái tole | Mức giá từ 140.000 – 145.500/m² |
Thuận Phát báo cáo chi tiết vật liệu thi công làm nhà thép tiền chế tại Bình Dương theo từng phần
Vật liệu thi công phần móng nhà thép tiền chế tại Bình Dương của Thuận Phát | |||
Stt | Các hạng mục thi công phần móng | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
01 | Vật liệu thi công đào đất | Xe cơ giới | |
02 | Vật liệu thi công bê tông lót | Đá 4×6 hoặc 1×2; bê tông M100 | Đá Hóa An |
03 | Vật liệu thi công GCLD sắt | Sắt Việt Nhật | |
04 | Vật liệu thi công bê tông móng | Bao gồm cổ cột + đà kiềng; bê tông m²00 | Đá 1×2; Cát |
Vật liệu thi công phần nền nhà thép tiền chế tại Bình Dương của Thuận Phát | |||
Stt | Các hạng mục thi công phần nền | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
01 | Vật liệu thi công san lấp nền | Lu nền K95 | Cát san lấp |
02 | Vật liệu thi công cấp phối đá 0x4 | Lu nền K95 | Đá Hóa An |
03 | Vật liệu thi công trải bạc PVC | Chống mất nước bê tông | |
04 | Vật liệu thi công bê tông nền | Bê tông giày 100mm không có sắt | Bê tông thương phẩm |
Vật liệu thi công phần tường nhà thép tiền chế tại Bình Dương của Thuận Phát | |||
Stt | Các hạng mục thi công phần tường | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
01 | Vật liệu thi công tường xây 100mm | Cao từ 1-2m từ cos nền (vữa M75) | Gạch Tuynel 80x80x180 |
02 | Vật liệu thi công trát tường 2 mặt | Xi măng Hà Tiên; cát | |
03 | Vật liệu thi công sơn nước | Sơn 2 mặt | Maxilite nội thất ngoại thất, Bột trét Juton |
Vật liệu thi công phần kết cấu nhà thép tiền chế tại Bình Dương của Thuận Phát | |||
Stt | Các hạng mục thi công phần kết cấu | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
01 | Vật liệu thi công cột, kèo thép I200-300 | (200x100x6x8) – Thép tổ hợp | Thép tổ hợp tại xưởng |
02 | Vật liệu thi công sơn 3 lớp bảo vệ cột | 1 lớp chống rỉ + 2 lớp màu | sơn nippon, sơn benzo… |
03 | Vật liệu vật tư phụ | Bulong neo, liên kết + bản mã + giằng đầu cột | Bulong neo, liên kết + bản mã |
04 | Vật liệu thi công tôn lợp dày 4.5zem | Tôn Hoa Sen hoặc tương đương | Tôn lợp mái |
05 | Vật liệu thi công xà gồ C | 180x50x1.5 | Xà gồ mạ kẽm |
06 | Vật liệu thi công vật tư phụ | Ti giằng xà gồ P12; cáp giằng; bulong liên kết; máng xối; ống thoát nước | cáp giằng; bulong liên kết |
Thuận Phát hỗ trợ tư vấn báo giá dịch vụ thi công làm nhà thép tiền chế tại các xã, phường thuộc Bình Dương | ||
01 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế tại Thị xã Bến Cát, Bình Dương | Hotline 0904 991 912 |
02 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế tại Huyện Phú Giáo, Bình Dương | Hotline 0934 655 679 |
03 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế tại Thị xã Tân Uyên, Bình Dương | Hotline 0906 655 679 |
04 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế tại Thành phố Dĩ An, Bình Dương | Hotline 0932 489 685 |
05 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế tại Huyện Bàu Bàng, Bình Dương | Hotline 0934 655 679 |
06 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế tại Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương | Hotline 0906 655 679 |
07 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế tại Thành phố Thuận An, Bình Dương | Hotline 0932 497 995 |
08 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế tại Huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương | Hotline 0932 497 995 |
09 | Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế tại Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | Hotline 0835 748 593 |
*** Lưu ý: Bảng báo giá thi công làm nhà thép tiền chế tại Bình Dương của Thuận Phát trên chưa chính xác 100%. Quý khách vui lòng liên hệ đến ☎️ Hotline 0904 991 912 để nhận được tư vấn báo giá làm nhà thép tiền chế miễn phí.***
Hotline Thuận Phát tư vấn báo giá thi công làm nhà thép tiền chế tại Bình Dương
- 📲 Zalo: 0904 991 912
- ☎️ Hotline: 0904 991 912
- 🌍 Website: suanhathuanphat.com
- 📧 Mail: thuanphatsuanha@gmail.com
- 🏠 Địa chỉ tư vấn làm nhà thép tiền chế tại Bình Dương