Tham khảo bảng giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tôn mạ kẽm tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Bảng giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, mạ kẽm tại Thủ Dầu Một

Bảng giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, mạ kẽm tại Thủ Dầu Một

Bảng giá ống gió tôn mạ kẽm tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá ống gió tôn mạ kẽm Hoa Sen tại Thủ Dầu Một

Đơn vị tính Đơn giá
✅ Đơn giá ống gió thẳng, tole 0,58mm Từ 174,500 – 194,000
✅ Đơn giá ống gió thẳng, tole 0,75mm Từ 210,500 – 230,000
✅ Đơn giá ống gió thẳng, tole 0,95mm Từ 254,500 – 274,000
✅ Đơn giá ống gió thẳng, tole 1,15mm Từ 303,500 – 323,000

Đơn giá ống gió tôn mạ kẽm Phương Nam – Việt Nhật tại Thủ Dầu Một

Đơn vị tính Đơn giá
✅ Đơn giá ống gió thẳng, tole 0,58mm Từ 192,500 – 212,000
✅ Đơn giá ống gió thẳng, tole 0,75mm Từ 235,000 – 255,000
✅ Đơn giá ống gió thẳng, tole 0,95mm Từ 272,500 – 292,0500
✅ Đơn giá ống gió thẳng, tole 1,15mm Từ 325,000 – 345,000

Đơn giá ống gió tôn mạ kẽm nhập khẩu tại Thủ Dầu Một

Đơn vị tính Đơn giá
✅ Đơn giá ống gió thẳng, tole 0,58mm Từ 151,000 – 171,000
✅ Đơn giá ống gió thẳng, tole 0,75mm Từ 193,500 – 213,500
✅ Đơn giá ống gió thẳng, tole 0,95mm Từ 240,000 – 260,000

Đơn giá ống gió tiêu âm tại Thủ Dầu Một

Đơn vị tính Đơn giá
✅ Đơn giá ống ống gió tole soi lổ: 0,4mm+ vải+ cách nhiệt dày 25mm Từ 170,000 – 190,000
✅ Đơn giá ống ống gió tole soi lổ: 0,4mm+ vải+ cách nhiệt dày 50mm Từ 190,000 – 210,000

Bảng giá ống gió vuông tiêu chuẩn tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá ống gió vuông

Đơn vị tính Đơn giá
✅ Đơn giá ống gió vuông 1200 x 1200 x 1.15mm, bích TDC  md  Từ 1,470,000 – 1,670,000
✅ Đơn giá ống gió vuông 1000 x 1000 x 0.95mm, bích TDC  md  Từ 1,056,000 – 1,156,000
✅ Đơn giá ống gió vuông 800 x 800x 0.95mm, bích TDC  md  Từ 830,000 – 930,000
✅ Đơn giá ống gió vuông 600 x 600 x 0.75mm, bích TDC  md  Từ 550,000 – 600,000
✅ Đơn giá ống gió vuông 600 x 400 x 0.75mm, bích TDC  md  Từ 458,000 – 508,000
✅ Đơn giá ống gió vuông 500 x 500 x 0.75mm, bích TDC  md  Từ 458,000 – 508,000
✅ Đơn giá ống gió vuông 400 x 400 x 0.58mm, bích TDC  md  Từ 301,000 – 321,000
✅ Đơn giá ống gió vuông 300 x 300 x 0.58mm, bích TDC  md  Từ 226,000 – 246,000
✅ Đơn giá ống gió vuông 200 x 200 x 0.48mm, bích TDC  md  Từ 140,000 – 160,000
✅ Đơn giá ống gió vuông 150 x 150 x 0.48mm, bích C  md  Từ 115,000 – 125,000
✅ Đơn giá ống gió vuông 100 x 100 x 0.48mm, bích C  md  Từ 80,000 – 90,000

Bảng giá ống gió chữ nhật tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá ống gió chữ nhật

Đơn vị tính Đơn giá
✅ Đơn giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.48mm  m²  Từ 200,000 –  210,000
✅ Đơn giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.58mm  m²  Từ 205,000 – 225,000
✅ Đơn giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.75mm  m²  Từ 235,000 – 255,000
✅ Đơn giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.95mm  m²  Từ 270,000 – 290,000
✅ Đơn giá ống gió chữ nhật tôn dày 0.15mm  m²  Từ 330,000 – 350,000

Bảng giá ống gió tròn tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá ống gió tròn

Đơn vị tính Đơn giá
✅ Đơn giá ống gió tròn D80 dày 0.48mm  md  Từ 52,000 – 62,000
✅ Đơn giá ống gió tròn D100 dày 0.58mm  md  Từ 68,000 – 78,000
✅ Đơn giá ống gió tròn D150 dày 0.58mm  md  Từ 108,000 – 118,000
✅ Đơn giá ống gió tròn D200 dày 0.58mm  md  Từ 148,000 – 158,000
✅ Đơn giá ống gió tròn D250 dày 0.58mm  md  Từ 178,000 – 198,000
✅ Đơn giá ống gió tròn D300 dày 0.75mm  md  Từ 266,000 – 286,000
✅ Đơn giá ống gió tròn D350  dày 0.75mm  md  Từ 305,000 – 335,000
✅ Đơn giá ống gió tròn D400  dày 0.75mm  md  Từ 352,000 – 382,000
✅ Đơn giá ống gió tròn D450  dày 0.75mm  md  Từ 400,000 – 430,000
✅ Đơn giá ống gió tròn D500  dày 0.95mm  md  Từ 555,000 – 605,000
✅ Đơn giá ống gió tròn D550  dày 0.95mm  md  Từ 565,000 – 665,000
✅ Đơn giá ống gió tròn D600  dày 0.95mm  md  Từ 620,000 – 720,000

Bảng giá ống gió nhôm nhún tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá ống gió nhôm nhún

Đơn vị tính

Đơn giá

✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D80, dày 0.08mm – 3md/ống Ống Từ 110,000 – 120,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D100, dày 0.08mm – 3md/ống Ống Từ 130,000 – 150,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D125, dày 0.08mm – 3md/ống Ống Từ 170,000 – 190,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D150, dày 0.08mm – 3md/ống Ống Từ 220,000 – 240,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D200, dày 0.08mm – 3md/ống Ống Từ 285,000 – 305,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D250, dày 0.08mm – 3md/ống Ống Từ 350,000 – 380,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D300, dày 0.08mm – 3md/ống Ống Từ 405,000 – 455,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D350, dày 0.08mm – 3md/ống Ống Từ 480,000 – 530,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D400, dày 0.08mm – 3md/ống Ống Từ 555,000 – 605,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D450, dày 0.08mm – 3md/ống Ống Từ 635,000 – 685,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D500, dày 0.08mm – 3md/ống Ống Từ 705,000 – 755,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D80, dày 0.1mm – 3md/ống Ống Từ 128,000 –  138,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D100, dày 0.1mm – 3md/ống Ống Từ 155,000 – 175,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D125, dày 0.1mm – 3md/ống Ống Từ 200,000 – 220,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D150, dày 0.1mm – 3md/ống Ống Từ 240,000 – 260,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D200, dày 0.1mm – 3md/ống Ống Từ 330,000 – 350,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D250, dày 0.1mm – 3md/ống Ống Từ 410,000 – 430,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D300, dày 0.1mm – 3md/ống Ống Từ 485,000 – 525,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D350, dày 0.1mm – 3md/ống Ống Từ 560,000 – 610,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D400, dày 0.1mm – 3md/ống Ống Từ 580,000 – 670,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D450, dày 0.1mm – 3md/ống Ống Từ 680,000 – 780,000
✅ Đơn giá ống gió nhôm nhún D500, dày 0.1mm – 3md/ống Ống Từ 770,000 – 870,000

Bảng giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp

Đơn vị tính

Đơn giá

✅ Đơn giá ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 50,000 – 60,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 60,000 – 70,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 72,000 – 82,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 96,000 – 106,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống  Từ 111,000 – 121,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 154,000 – 164,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 165,000 – 185,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 200,000 – 220,000

Bảng giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp kháng khuẩn (Xanh, Vàng đồng) tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 1 lớp kháng khuẩn

Đơn vị tính

Đơn giá

✅ Đơn giá ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 57,000 – 67,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 68,000 – 78,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 82,000 – 92,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 106,000 – 116,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống  Từ 116,000 – 136,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 162,000 – 182,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 186,000 – 206,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 225,000 – 245,000

Bảng giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 2 lớp (1 lớp nhôm, 1 lớp PVC hoặc 2 lớp bạc) tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá ống gió mềm không có bảo ôn cách nhiệt 2 lớp

Đơn vị tính Đơn giá
✅ Đơn giá ống gió mềm D100 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 110,000 – 120,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D125 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 130,000 – 140,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D150 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 147,000 – 157,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D200 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 182,000 – 202,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D250 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống  Từ 214,000 – 234,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D300 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 270,000 – 290,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D350 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 303,000 – 333,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D400 không bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 380,000 – 410,000

Bảng giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T24D25 tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T24D25

Đơn vị tính

Đơn giá

✅ Đơn giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 145,000 – 165,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 175,000 – 195,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 195,000 – 215,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 230,000 – 250,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 290,000 – 310,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 340,000 – 370,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 390,000 – 420,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống  Từ 430,000 – 480,000

Bảng giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T32D25 tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh T32D25

Đơn vị tính

Đơn giá

 ✅ Đơn giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống Từ 195,000 – 215,000
 ✅ Đơn giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống Từ 230,000 – 250,000
 ✅ Đơn giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống Từ 255,000 – 275,000
 ✅ Đơn giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống Từ 300,000 – 330,000
 ✅ Đơn giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống Từ 365,000 – 395,000
 ✅ Đơn giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống Từ 435,000 – 475,000
 ✅ Đơn giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống Từ 490,000 – 540,000
 ✅ Đơn giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống Từ 550,000 – 620,000

Bảng giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T16D25 tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T16D25

Đơn vị tính

Đơn giá

✅ Đơn giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 252,000 – 302,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 309,000 – 339,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ  334,000 – 374,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 431,000 – 461,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 487,000 – 537,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 532,000 – 632,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 609,000 – 709,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống  Ống  Từ 704,000 – 804,000

Bảng giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T24D25 tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt bông thuỷ tinh POLYESTER T24D25

Đơn vị tính

Đơn giá

✅ Đơn giá ống gió mềm D100 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 352,000 – 402,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D125 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 404,000 – 454,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D150 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 464,000 – 514,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D200 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 581,000 – 631,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D250 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 707,000 – 757,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D300 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 812,000 – 912,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D350 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống Từ 939,000 – 1,039,000
✅ Đơn giá ống gió mềm D400 có bảo ôn cách nhiệt – 8md/ống Ống  Từ 1,064,000 – 1,164,000

Bảng giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD không có bảo ôn cách nhiệt tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD không có bảo ôn cách nhiệt

Đơn vị tính Đơn giá
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D75 KBO Ống Từ 253,000 – 273,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D100 KBO Ống Từ 335,000 – 365,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D125 KBO Ống Từ 425,000 – 455,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D150 KBO Ống Từ 505,000 – 545,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D175 KBO Ống Từ 597,000 – 637,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D200 KBO Ống Từ 628,000 – 728,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D250 KBO Ống Từ 815,000 – 915,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D300 KBO  Ống  Từ 995,000 – 1,095,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D350 KBO Ống Từ 1,180,000 – 1,280,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D400 KBO Ống Từ 1,258,000 – 1,458,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D450 KBO Ống Từ 1,934,000 – 2,134,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D500 KBO Ống Từ 2,150,000 – 2,350,000

Bảng giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD có bảo ôn cách nhiệt tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá ống gió mềm vải bạt TARPAULIN 1 lớp – Ống 10MD có bảo ôn cách nhiệt

Đơn vị tính Đơn giá
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D75 CBO Ống Từ 480,000 – 520,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D100 CBO Ống Từ 590,000 – 690,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D125 CBO Ống Từ 760,000 – 860,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D150 CBO  Ống  Từ 930,000 – 1,030,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D175 CBO Ống Từ 1,100,000 – 1,200,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D200 CBO Ống Từ 1,280,000 – 1,380,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D250 CBO Ống Từ 1,520,000 – 1,720,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D300 CBO Ống Từ 1,870,000 – 2,070,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D350 CBO Ống Từ 2,215,000 – 2,415,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D400 CBO Ống Từ 2,560,000 – 2,760,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D450 CBO Ống Từ 3,540,000 – 4,040,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Tarpaulin D500 CBO  Ống  Từ 5,330,000 – 5,830,000

Bảng giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 lớp – Không có bảo ôn cách nhiệt tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 lớp không có bảo ôn cách nhiệt

Đơn vị tính

Đơn giá

✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D75 KBO Ống Từ 418,000 – 468,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D100 KBO Ống Từ 530,000 – 580,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D125 KBO Ống Từ 630,000 – 730,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D150 KBO Ống Từ 775,000 – 875,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D175 KBO Ống Từ 925,000 – 1,025,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D200 KBO Ống Từ 1,070,000 – 1,170,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D250 KBO Ống Từ 1,360,000 – 1,460,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D300 KBO  Ống  Từ 1,555,000 – 1,755,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D350 KBO Ống Từ 1,850,000 – 2,050,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D400 KBO Ống Từ 2,140,000 – 2,340,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D450 KBO Ống Từ 3,220,000 – 3,420,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D500 KBO Ống Từ 3,500,000 – 3,800,000

Bảng giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 Lớp – Có bảo ôn cách nhiệt tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá ống gió mềm vải FIBER GLASS 1 Lớp có bảo ôn cách nhiệt

Đơn vị tính

Đơn giá

✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D75 CBO Ống Từ 600,000 – 700,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D100 CBO Ống Từ 835,000 – 935,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D125 CBO Ống Từ 1,070,000 – 1,170,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D150 CBO  Ống  Từ 1,200,000 – 1,400,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D175 CBO Ống Từ 1,535,000 – 1,635,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D200 CBO Ống Từ 1,770,000 – 1,870,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D250 CBO Ống Từ 2,135,000 – 2,335,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D300 CBO Ống Từ 2,500,000 – 2,800,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D350 CBO Ống Từ 3,070,000 – 3,270,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D400 CBO Ống Từ 3,340,000 – 3,740,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D450 CBO Ống Từ 5,060,000 – 5,460,000
✅ Đơn giá ống gió mềm vải Fiberglass D500 CBO  Ống  Từ 7,260,000 – 7,760,000

Tham khảo Bảng giá phụ kiện cút ống gió vuông 90°, T đều ống gió vuông, Cút tròn 90°, T tròn tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Bảng giá cút ống gió vuông 90° tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá cút ống gió vuông 90°

Đơn vị tính

Đơn giá

✅ Đơn giá cút 100×100, bích C, dày 0.48, R=100mm cái Từ 49,000 – 59,000
✅ Đơn giá cút 150×150, bích C, dày 0.48, R=100mm cái Từ 59,000 – 69,000
✅ Đơn giá cút 200×200, bích TDC, dày 0.48, R=100mm cái Từ 790,000 – 890,000
✅ Đơn giá cút 300×300, bích TDC, dày 0.58, R=150mm cái Từ 202,000 – 222,000
✅ Đơn giá cút 400×400, bích TDC, dày 0.58, R=200mm cái Từ 375,000- 395,000
✅ Đơn giá cút 500×500, bích TDC, dày 0.75, R=250mm cái Từ 615,000 – 715,000
✅ Đơn giá cút 600×400, bích TDC, dày 0.75, R=300mm cái Từ 756,000 – 856,000
✅ Đơn giá cút 600×600, bích TDC, dày 0.75, R=300mm cái Từ 930,000 – 1,030,000
✅ Đơn giá cút 800×800, bích TDC, dày 0.95, R=400mm cái Từ 2,050,000 – 2,250,000
✅ Đơn giá cút 1000×1000, bích TDC, dày 0.95, R=500mm cái Từ 3,320,000 – 3,520,000
✅ Đơn giá cút 1200×1200, bích TDC, dày 1.15, R=600mm cái Từ 5,540,000 – 6,040,000

Bảng giá T đều ống gió vuông tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá T đều ống gió vuông

Đơn vị tính

Đơn giá

✅ Đơn giá T 100, bích C, dày 0.48mm cái Từ 59,000 – 69,000
✅ Đơn giá T 150, bích C, dày 0.48mm cái Từ 68,000 – 78,000
✅ Đơn giá T 200, bích TDC, dày 0.48mm cái Từ 120,000 – 130,000
✅ Đơn giá T 300, bích TDC, dày 0.58mm cái Từ 275,000 – 295,000
✅ Đơn giá T 400, bích TDC, dày 0.58mm cái Từ 453,000 – 483,000
✅ Đơn giá T 500, bích TDC, dày 0.75mm cái Từ 737,000 – 837,000
✅ Đơn giá T 600, bích TDC, dày 0.75m cái Từ 1,056,000 – 1,156,000
✅ Đơn giá T 800, bích TDC, dày 0.95mm cái Từ 2,100,000 – 2,400,000
✅ Đơn giá T 1000, bích TDC, dày 0.9mm cái Từ 3,220,000 – 3,620,000
✅ Đơn giá T 1200, bích TDC, dày 1.15mm cái Từ 6,160,000 – 6,760,000

Bảng giá cút tròn 90° tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá cút tròn 90°

Đơn vị tính

Đơn giá

✅ Đơn giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D80 dày 0.48mm cái Từ 49,000 – 59,000
✅ Đơn giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D100 dày 0.58mm cái Từ 59,000 – 69,000
✅ Đơn giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D150 dày 0.58mm cái Từ 88,000 – 98,000
✅ Đơn giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D200 dày 0.58mm cái Từ 128,000 – 148,000
✅ Đơn giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D250 dày 0.58mm cái Từ 200,000 – 230,000
✅ Đơn giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D300 dày 0.75mm cái Từ 358,000 – 388,000
✅ Đơn giá cút góc 90° tôn kẽm tròn D350  dày 0.75mm cái Từ 483,000 – 523,000

Bảng giá T tròn tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

Đơn giá T tròn

Đơn vị tính

Đơn giá

✅ Đơn giá T tôn kẽm tròn D80 dày 0.48mm cái Từ 49,000 – 59,000
✅ Đơn giá T tôn kẽm tròn D100 dày 0.58mm cái Từ 59,000 – 69,000
✅ Đơn giá T tôn kẽm tròn D150 dày 0.58mm cái Từ 68,000 – 78,000
✅ Đơn giá T tôn kẽm tròn D200 dày 0.58mm cái Từ 155,000 – 175,000
✅ Đơn giá T tôn kẽm tròn D250 dày 0.58mm cái Từ 224,000 – 244,000
✅ Đơn giá T tôn kẽm tròn D300 dày 0.75mm cái Từ 350,000 – 380,000
✅ Đơn giá T tôn kẽm tròn D350  dày 0.75mm cái Từ 428,000 – 478,000

==>> Chú ý: Bảng giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tôn mạ kẽm tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát trên chỉ mang tính tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ với Thuận Phát để được hỗ trợ tư vấn báo giá giá miễn phí

Thông tin liên hệ Thuận Phát tư vấn báo giá ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tôn mạ kẽm tại Thủ Dầu Một

  • ☎️ Hotline: 0904.991.912
  • Địa chỉ: Chi nhánh tại Thủ Dầu Một
  • ? Website: suanhathuanphat.com
  • ? Mail: thuanphatsuanha@gmail.com

Tham khảo thêm bảng giá liên quan ống gió vuông, chữ nhật, tròn, tôn mạ kẽm tại Thủ Dầu Một của Thuận Phát

5/5 - (1 bình chọn)